Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
塑性 そせい
plasticity
可塑性 かそせい
tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo
塑弾性 そだんせい
plasto -e lasticity
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指数 しすう
hạn mức.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
塑性変形 そせいへんけい
sự biến dạng dẻo