Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体積弾性率 たいせきだんせいりつ
mô đun khối
粘弾性流体 ねんだんせーりゅーたい
chất lưu đàn nhớt
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
弾性 だんせい
elasticity
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.