Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弾性力 だんせいりょく
Độ đàn hồi
弾力性 だんりょくせい
sự đàn hồi; tính đàn hồi; tính linh hoạt; tính thích nghi
価格弾力性 かかくだんりょくせい
price elasticity
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
弾力 だんりょく
lực đàn hồi; sự co dãn
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
弾性 だんせい
elasticity