弾性組織
だんせーそしき「ĐÀN TÍNH TỔ CHỨC」
Mô đàn hồi
Mô chun
弾性組織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弾性組織
組織弾性イメージング そしきだんせいイメージング
kỹ thuật hình ảnh đàn hồi mô
組織適合性 そしきてきごうせい
tính tương thích mô
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
組織不適合性 そしきふてきごうせい
phức hợp tương thích mô chính
弾性 だんせい
elasticity