組織不適合性
そしきふてきごうせい
☆ Danh từ
Phức hợp tương thích mô chính
Kháng nguyên bạch cầu

組織不適合性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織不適合性
組織適合性 そしきてきごうせい
tính tương thích mô
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
組織適合性試験 そしきてきごーせーしけん
kiểm tra tính tương thích mô
組織適合抗原 そしきてきごうこうげん
histocompatibility antigen
不適合 ふてきごう
Không thích hợp; không tương thích
組織適合抗原II そしきてきごーこーげんII
kháng nguyên tương thích mô ii
組織適合抗原I そしきてきごーこーげんI
kháng nguyên tương thích mô i