Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弾痕
だんこん
hố bom.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
痕 こん あと
vết.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
生痕 せいこん
dấu vết
タイヤ痕 タイヤこん
vết bánh xe
「ĐÀN NGÂN」
Đăng nhập để xem giải thích