彎月状
わんげつじょう「LOAN NGUYỆT TRẠNG」
☆ Danh từ
Có hình trăng lưỡi liềm

彎月状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彎月状
彎月 わんげつ
trăng lưỡi liềm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月状骨 つきじょーこつ
xương bán nguyệt
彎曲 わんきょく
khúc uốn quanh; quanh co uốn khúc; sự uốn quanh
彎入 わんにゅう
cái vịnh
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.