Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彎月状 わんげつじょう
có hình trăng lưỡi liềm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
彎曲 わんきょく
khúc uốn quanh; quanh co uốn khúc; sự uốn quanh
彎入 わんにゅう
cái vịnh
彎曲する わんきょくする
vênh.
脊柱後彎症 せきちゅーご彎症
còng cột sống, gù cột sống
脊柱側彎症 せきちゅーがわ彎症
vẹo cột sống (scoliosis)
脊柱前彎症 せきちゅーまえ彎症
ưỡn cột sống (lordosis)