当たり屋
あたりや「ĐƯƠNG ỐC」
☆ Danh từ
Người may mắn, kẻ trúng mánh (trên thương trường hay sòng bạc); cửa tiệm ăn nên làm ra
Tay đánh bóng chày có nhiều cú đánh trúng bóng
Kẻ ăn vạ (cố ý gây tai nạn để đòi bồi thường)

当たり屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たり屋
当たり屋につけ あたりやにつけ
(châm ngôn thị trường) kẻ may mắn trên thị trường (mua cổ phiếu toàn tăng, có lãi)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
弁当屋 べんとうや
cửa hàng cơm hộp
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
部屋別総当り へやべつそうあたり
quy định cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một chuồng ngựa
当たり障り あたりさわり
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại