当たり屋につけ
あたりやにつけ
(châm ngôn thị trường) kẻ may mắn trên thị trường (mua cổ phiếu toàn tăng, có lãi)
当たり屋につけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たり屋につけ
当たり屋 あたりや
người may mắn, kẻ trúng mánh (trên thương trường hay sòng bạc); cửa tiệm ăn nên làm ra
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当たりをつける あたりをつける
dự đoán, ước lượng
当たり負け あたりまけ
thua cuộc
八つ当たり やつあたり
sự cáu giận lung tung
弁当屋 べんとうや
cửa hàng cơm hộp
に当たる にあたる
đương nhiên