当たり散らす
あたりちらす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Đối xử thô lỗ, cục cằn đối với người và vật xung quanh do bất mãn hay khó ở

Bảng chia động từ của 当たり散らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 当たり散らす/あたりちらすす |
Quá khứ (た) | 当たり散らした |
Phủ định (未然) | 当たり散らさない |
Lịch sự (丁寧) | 当たり散らします |
te (て) | 当たり散らして |
Khả năng (可能) | 当たり散らせる |
Thụ động (受身) | 当たり散らされる |
Sai khiến (使役) | 当たり散らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 当たり散らす |
Điều kiện (条件) | 当たり散らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 当たり散らせ |
Ý chí (意向) | 当たり散らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 当たり散らすな |
当たり散らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たり散らす
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
切り散らす きりちらす
cắt xén lộn xộn
取り散らす とりちらす
để rải rắc quanh
齧り散らす かじりちらす
gặm và vung vãi ra xung quanh; làm nhiều việc mà chẳng kết thúc cái nào
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
散らす ちらす
làm bay tơi tả; làm rụng tơi bời
散り散り ちりぢり
rải rác, thưa thớt, lưa thưa
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng