当て事
あてごと「ĐƯƠNG SỰ」
☆ Danh từ
Kỳ vọng; dự tính.+ Là các quan điểm hay sự tin tưởng vào các giá trị tương lai của các biến số kinh tế.

当て事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当て事
当事 とうじ
vấn đề đang quan tâm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当事者 とうじしゃ
bên hữu quan
当事国 とうじこく
những nước liên quan (liên quan)
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
事前割当 じぜんわりあて
chỉ tiêu prearranged