Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当て屋の椿
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
弁当屋 べんとうや
cửa hàng cơm hộp
椿 つばき さんちゃ ツバキ
Cây hoa trà
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当たり屋 あたりや
người may mắn, kẻ trúng mánh (trên thương trường hay sòng bạc); cửa tiệm ăn nên làm ra
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
雪椿 ゆきつばき ユキツバキ
hoa trà tuyết (cây nhỏ thường xanh thuộc họ Camellia)
椿寿 ちんじゅ
sống lâu