当の本人
とうのほんにん「ĐƯƠNG BỔN NHÂN」
☆ Danh từ
Chính người

当の本人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当の本人
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本当 ほんとう ほんと
sự thật
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
当人 とうにん
người này; người đang được nhắc đến
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ