本当
ほんとう ほんと「BỔN ĐƯƠNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ
Sự thật
本当
の
事
を
言
ったとはさすがに
勇気
がある。
Việc nói chuyện sự thật quả là có dũng khí.
本当
のことをおっしゃっていただけませんか。
Bạn có đủ tử tế để nói cho tôi biết sự thật không?
本当
のことを
教
えて。
Hãy nói cho tôi sự thật.
Thật
本当
ですか
Thật không?
Thật sự
本当
の
事
を
言
ったとはさすがに
勇気
がある。
Việc nói chuyện sự thật quả là có dũng khí.
本当
のことをおっしゃっていただけませんか。
Bạn có đủ tử tế để nói cho tôi biết sự thật không?
本当
のことを
教
えて。
Hãy nói cho tôi sự thật.
Thiệt.

Từ đồng nghĩa của 本当
noun
Từ trái nghĩa của 本当
本当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本当
本当に ほんとうに ほんとに ホントに ホントーに ホントウに
chân thật
日本当帰 にほんとうき ニホントウキ
dong dang gui (aromatic herb similar to dong quai, Angelica acutiloba)
本当ですか ほんとうですか
thật không.
本当のように ほんとうのように
y như thật.
本当のところ ほんとうのところ ホントのところ
in truth, in actuality, at heart
本当のことを言う ほんとうのことをいう
nói thật
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay