Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当事者適格
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
適格者 てきかくしゃ
người có đủ tiêu chuẩn hoặc xứng đáng
当事者 とうじしゃ
bên hữu quan
適当な価格 てきとうなかかく
bao bì thích hợp
医療従事者不適格 いりょーじゅーじしゃふてきかく
nhân viên y tế không có chuyên môn phù hợp
適格 てきかく てっかく
Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện
適当 てきとう
sự tương thích; sự phù hợp
契約当事者 けいやくとうじしゃ
bên ký kết.