契約当事者
けいやくとうじしゃ
Bên ký kết.

契約当事者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 契約当事者
契約の当事者 けいやくのとうじしゃ
các bên ký kết hợp đồng.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
契約者 けいやくしゃ
người ký kết hợp đồng; bên ký kết hợp đồng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
当事者 とうじしゃ
bên hữu quan