Các từ liên quan tới 当別町立西当別小学校
別当 べっとう
chải chuốt; bộ binh; stableman; giám mã; quản đốc; người phục vụ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
特別手当 とくべつてあて
tiền trợ cấp đặc biệt.
特別配当 とくべつはいとう
cổ tức đặc biệt
当校 とうこう
trường học này; trường học trong câu hỏi
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
特別配当金 とくべつはいとうきん
cổ tức đặc biệt.