Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当別駅
別当 べっとう
chải chuốt; bộ binh; stableman; giám mã; quản đốc; người phục vụ
当駅 とうえき
nhà ga này
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
特別手当 とくべつてあて
tiền trợ cấp đặc biệt.
特別配当 とくべつはいとう
cổ tức đặc biệt
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
特別配当金 とくべつはいとうきん
cổ tức đặc biệt.