当国
とうこく「ĐƯƠNG QUỐC」
Bản quốc.

当国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当国
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当事国 とうじこく
những nước liên quan (liên quan)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ