Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芍薬 しゃくやく
mẫu đơn.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
当帰 とうき トウキ
Một loại cây thuốc
散薬 さんやく
thoa phấn y học
当薬 とうやく
dried Swertia japonica (used as a traditional medicine)
唐当帰 からとうき カラトウキ
dong quai (aromatic herb used to treat various gynecological symptoms, Angelica sinensis)
散瞳薬 さんどうやく
mydriatic agent, mydriatic drug
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.