Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
散薬
さんやく
thoa phấn y học
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
散瞳薬 さんどうやく
mydriatic agent, mydriatic drug
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật
散 ばら バラ
tàn
薬 くすり やく
dược
散り散り ちりぢり
rải rác, thưa thớt, lưa thưa
散家 サンチャ
non-dealer
渙散 かんさん
to lyse
「TÁN DƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích