Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当日版権システム
版権 はんけん
bản quyền.
権利割当日 けんりわりとうじつ
ngày giao quyền
出版権 しゅっぱんけん
quyền xuất bản
版権物 はんけんもの
likeness, (amateur) picture of a copyrighted character
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
当日 とうじつ
ngày hôm đó; ngày được nhắc tới
日当 にっとう
Lương ngày; lương trả theo ngày.
日曜版 にちようばん
Ấn bản phát hành vào chủ Nhật.