Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当流
抵当流れ ていとうながれ
Sự tịch thu tài sản (để thế nợ)
抵当流れの品 ていとうながれのひん
unredeemed article
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
当世流 とうせいりゅう
modern, contemporary
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当世流に言う とうせいりゅうにいう
đặt (nó) trong những thời hạn đương đại