Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抵当流れの品
ていとうながれのひん
unredeemed article
抵当流れ ていとうながれ
Sự tịch thu tài sản (để thế nợ)
抵当 ていとう
cầm đồ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
副抵当 ふくていとう
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
抵当権 ていとうけん
quyền cầm cố
抵当貸付 ていとうかしつけ
cho vay cầm cố.
抵当証書 ていとうしょうしょ
hợp đồng cầm cố.
抵当保険 ていとうほけん
bảo hiểm thế chấp
Đăng nhập để xem giải thích