Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当番日
とうばんび
duty day
当番 とうばん
việc thực thi nhiệm vụ; lượt (làm việc)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
当日 とうじつ
ngày hôm đó; ngày được nhắc tới
日当 にっとう
Lương ngày; lương trả theo ngày.
当番兵 とうばんへい
lính làm nhiệm vụ
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当日券 とうじつけん
vé trong ngày
「ĐƯƠNG PHIÊN NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích