当行
とうこう「ĐƯƠNG HÀNH」
☆ Danh từ
Ngân hàng này; ngân hàng của chúng tôi

当行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
相当進行 そう とうしん こう
Tiến hành đúng tiến độ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)