当該地域
とうがいちいき「ĐƯƠNG CAI ĐỊA VỰC」
Khu vực thích hợp

当該地域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当該地域
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
当該 とうがい
thích hợp; phù hợp
該当 がいとう
sự tương ứng; sự liên quan; sự tương thích
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
該当者 がいとうしゃ
người có liên quan