該当
がいとう「CAI ĐƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tương ứng; sự liên quan; sự tương thích
該当者
は
今月中
に
更新
の
手続
きをしてください。
Những người có liên quan hãy làm các thủ tục thay đổi trong tháng này. .

Bảng chia động từ của 該当
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 該当する/がいとうする |
Quá khứ (た) | 該当した |
Phủ định (未然) | 該当しない |
Lịch sự (丁寧) | 該当します |
te (て) | 該当して |
Khả năng (可能) | 該当できる |
Thụ động (受身) | 該当される |
Sai khiến (使役) | 該当させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 該当すられる |
Điều kiện (条件) | 該当すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 該当しろ |
Ý chí (意向) | 該当しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 該当するな |
該当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 該当
該当者 がいとうしゃ
người có liên quan
該当なし がいとうなし
không áp dụng
該当する がいとう
tương ứng; liên quan; tương thích
該当事項 がいとうじこう
các hạng mục tương ứng
格納メッセージ該当数 かくのうメッセージがいとうすう
số lượng tin nhắn được lưu trữ
当該 とうがい
thích hợp; phù hợp
当該官庁 とうがいかんちょう
cấp chính quyền có liên quan
当該人物 とうがいじんぶつ
người thích hợp; người có đủ thẩm quyền.