Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当銀秀崇
当銀 とうぎん
cash, cash payment, payment on the spot
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.