Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当面審議
とうめんしんぎ
phiên tòa.
審議 しんぎ
thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ.
審議会 しんぎかい
ủy nhiệm điều tra
審議官 しんぎかん
Assistant Vice-Minister, Deputy Director-General, Councillor
被削面 ひ削面
mặt gia công
当面 とうめん
hiện thời.
集中審議 しゅうちゅうしんぎ
thảo luận chuyên sâu
審議する しんぎ しんぎする
bàn soạn.
審議入り しんぎいり
bắt đầu tranh luận (ví dụ như trong quốc hội)
「ĐƯƠNG DIỆN THẨM NGHỊ」
Đăng nhập để xem giải thích