当面審議
とうめんしんぎ「ĐƯƠNG DIỆN THẨM NGHỊ」
Phiên tòa.

当面審議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当面審議
審議 しんぎ
thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ.
審議会 しんぎかい
ủy nhiệm điều tra
審議官 しんぎかん
Assistant Vice-Minister, Deputy Director-General, Councillor
当面 とうめん
hiện thời.
集中審議 しゅうちゅうしんぎ
thảo luận chuyên sâu
審議する しんぎ しんぎする
bàn soạn.
審議入り しんぎいり
bắt đầu tranh luận (ví dụ như trong quốc hội)
政策審議 せいさくしんぎ
sự xem xét về chính sách