Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当面審議 とうめんしんぎ
phiên tòa.
当面の問題 とうめんのもんだい
vấn đề trước mắt.
被削面 ひ削面
mặt gia công
面当て つらあて
nhận xét đầy thù hằn.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
面当てがましい つらあてがましい
đầy thù hận