Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当麻蹴速
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
蹴子 しゅうし
(kỹ thuật) bơm phụt
蹴鞠 けまり しゅうきく
đá cầu kiểu truyền thống của Nhật