形容する
けいよう「HÌNH DUNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hình dung; mô tả; miêu tả; diễn tả
形容
すべき
言葉
がない
Không thể diễn tả được bằng lời, không có lời nào để diễn tả
何
とも
形容
しがたい
美
しい
風景
Phong cảnh đẹp khó tả .

Bảng chia động từ của 形容する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 形容する/けいようする |
Quá khứ (た) | 形容した |
Phủ định (未然) | 形容しない |
Lịch sự (丁寧) | 形容します |
te (て) | 形容して |
Khả năng (可能) | 形容できる |
Thụ động (受身) | 形容される |
Sai khiến (使役) | 形容させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 形容すられる |
Điều kiện (条件) | 形容すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 形容しろ |
Ý chí (意向) | 形容しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 形容するな |
形容する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形容する
形容 けいよう
hình dáng; dáng vẻ; sự hình dung; sự mô tả; sự miêu tả; hình dung; mô tả; miêu tả
形容語 けいようご
tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)
形容詞 けいようし
tính từ
形容句 けいようく
phrase used as an adjective
形容枯槁す けいようここうす
to be emaciated, to become gaunt, to waste away
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
形容詞幹 けいようしかん けいようしみき
thân cây (từ)
ナ形容詞 なけいようし
tính từ đuôi na