形容句
けいようく「HÌNH DUNG CÚ」
☆ Danh từ
Phrase used as an adjective

形容句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形容句
形容詞句 けいようしく
cụm tính từ
句形 くけい
cấu trúc thơ
形容詞相当語句 けいようしそうとうごく
đại từ (đại từ nhân xưng), nhưng lại có chức năng của tính từ
形容 けいよう
hình dáng; dáng vẻ; sự hình dung; sự mô tả; sự miêu tả; hình dung; mô tả; miêu tả
形容語 けいようご
tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)
形容詞 けいようし
tính từ
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
句句 くく
mỗi mệnh đề