Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宣言形言語 せんげんがたげんご
ngôn ngữ khai báo
形式主語 けいしきしゅご
formal subject
関数形言語 かんすうがたげんご
ngôn ngữ hàm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
手続き形言語 てつづきがたげんご
ngôn ngữ thủ tục
語形 ごけい
(ngôn ngữ) cấu tạo từ
語学/言語 ごがく/げんご