手続き形言語
てつづきがたげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ thủ tục
Ngôn ngữ hướng thủ tục

手続き形言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手続き形言語
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手続き型言語 てつづきがたげんご
ngôn ngữ thủ tục
手続き向き言語 てつづきむきげんご
ngôn ngữ thủ tục
非手続き型言語 ひてつづきかたげんご
ngôn ngữ phi thủ tục
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
手続き宣言 てつづきせんげん
khai báo thủ tục
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).