Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文語形 ぶんごけい
kiểu văn viết
口語形 こうごけい
hình thức văn nói
語形成 ごけいせい
sự hình thành ngôn ngữ
語形変化 ごけいへんか
sự sa sút (của) từ
述語形容詞 じゅつごけいようし
tính từ vị ngữ
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri