Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形態論 けいたいろん
hình thái học
類型論 るいけいろん
phương pháp luận khuôn mẫu( tâm lý học xã hội)
類型的 るいけいてき
mang tính chất khuôn mẫu.
形態機能的 けいたいきのう
morphofunctional
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
形態 けいたい
hình dạng
類型 るいけい
kiểu giống nhau; kiểu chung.