類型論
るいけいろん「LOẠI HÌNH LUẬN」
☆ Danh từ
Phương pháp luận khuôn mẫu( tâm lý học xã hội)
類型論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類型論
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
類型 るいけい
kiểu giống nhau; kiểu chung.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
類型化 るいけいか
phân loại theo các mẫu, kiểu
類型的 るいけいてき
mang tính chất khuôn mẫu.
論理型 ろんりがた
kiểu đúng sai