形成体
けいせいたい「HÌNH THÀNH THỂ」
☆ Danh từ
Cấu trúc hình thành
胚
の
形成体
は、
後
に
完全
な
器官
へと
成長
する。
Cấu trúc hình thành trong phôi thai sau này sẽ phát triển thành các cơ quan hoàn chỉnh.

形成体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形成体
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
黄体形成 おうたいけいせい
lutein hóa (hoàng thể hóa)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
椎体形成術 ついたいけいせいじゅつ
phẫu thuật bơm xi măng sinh học vào cột sống
黄体形成ホルモン おうたいけいせいホルモン
luteinizing hormone
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
形成 けいせい
sự hình thành