形成
けいせい「HÌNH THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hình thành
美容
〜
Phẫu thuật thẩm mỹ
人格
の〜
Sự hình thành nhân cách
〜
外科
Khoa phẫu thuật chỉnh hình .
Sự tạo hình
美容
〜
Phẫu thuật thẩm mỹ
人格
の〜
Sự hình thành nhân cách
〜
外科
Khoa phẫu thuật chỉnh hình .

Từ đồng nghĩa của 形成
noun
Bảng chia động từ của 形成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 形成する/けいせいする |
Quá khứ (た) | 形成した |
Phủ định (未然) | 形成しない |
Lịch sự (丁寧) | 形成します |
te (て) | 形成して |
Khả năng (可能) | 形成できる |
Thụ động (受身) | 形成される |
Sai khiến (使役) | 形成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 形成すられる |
Điều kiện (条件) | 形成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 形成しろ |
Ý chí (意向) | 形成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 形成するな |