Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 形状因子
骨形成因子 こつけいせいいんし
protein tạo hình xương
形状 けいじょう
hình thù.
因子 いんし
yếu tố phân tử
骨形成因子-5 こつけーせーいんし-5
protein tạo hình xương 5
骨形成因子-3 こつけーせーいんし-3
protein tạo hình xương 3
骨形成因子-1 こつけーせーいんし-1
protein tạo hình xương 1
骨形成因子-7 こつけーせーいんし-7
protein tạo hình xương 7
骨形成因子-2 こつけーせーいんし-2
protein tạo hình xương 2