Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
溝形鋼 みぞがたこう
kênh ((mà) kiểu mục(khu vực) tôi luyện)
H形鋼 エイチがたこう エッチがたこう エッチがたこう、エイチがたこう
Thép hình chữ H; mặt cắt chữ H; thanh chữ H; dầm chữ H
クランプ クランプ
kẹp
クランプ
ngàm, kẹp
I形鋼用 Iかたこうよう
dành cho thép hình I
H形鋼用 Hかたこうよう
dành cho thép hình H
波形鋼板 はけいこうはん
tôn lượn sóng