H形鋼用
Hかたこうよう「HÌNH CƯƠNG DỤNG」
☆ Danh từ
Dành cho thép hình H
H形鋼用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới H形鋼用
H鋼型 Hこうかた
thép hình H
I形鋼用 Iかたこうよう
dành cho thép hình I
C形鋼用 Cかたこうよう
dành cho thép hình chữ C
形鋼用配線 かたこうようはいせん
hệ thống dây dẫn cho hình thép
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
溝形鋼 みぞがたこう
kênh ((mà) kiểu mục(khu vực) tôi luyện)
形鋼クランプ かたこうクランプ
kẹp thép định hình
H形鋼 エイチがたこう エッチがたこう エッチがたこう、エイチがたこう
Thép hình chữ H; mặt cắt chữ H; thanh chữ H; dầm chữ H