Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
彩り いろどり
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
河 ホー かわ
sông; dòng sông
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu
彩る いろどる
nhuộm màu; nhuộm
精彩 せいさい
sự sáng chói; tính chất chói lọi
水彩 すいさい
màu nước