Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
めんつゆ めんつゆ
nước dùng cho mì soba, mì udon
ゆめじ
dreaming
ゆめみ
having dream
努努 ゆめゆめ
certainly, absolutely
ゆるみ止め ゆるみどめ
cái chặn
かゆみ止め かゆみどめ
anti-itch medication, antipruritic drug
油彩 ゆさい
tra dầu vẽ