Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彩虹 (航空機)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
虹彩 こうさい
Tròng đen; mống mắt
航空機 こうくうき
máy bay
無虹彩 むこうさい
tật không mống mắt
虹彩炎 こうさいえん
viêm mống mắt
虹彩切除 こうさいせつじょ
thủ thuật cắt mống mắt
虹彩腫瘍 こうさいしゅよう
u mống mắt