Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彫り貫く
刳り貫く くりぬく
xúc (than...), múc (nước...), khoét (lỗ..)
彫り ほり えり
khắc
貫く つらぬく
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt
浮彫り うきぼりり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
木彫り きぼり
sự khắc lên gỗ
丸彫り まるぼり まるほり
ba kích thước điêu khắc
彫り物 ほりもの
khắc; sự khắc; điêu khắc; xăm mình
毛彫り けぼり
hairlines (on an engraving)