Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 影向寺
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
寺 てら じ
chùa
影 かげ
bóng dáng
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
当寺 とうじ
ngôi đền này
諸寺 しょじ
nhiều đền